<
𡗐
𡗐
⿰夢巨
U+215D0(Ext B)
夕部16畫 共19畫
Sources 各源例字
V2-8243
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
muống 詞:rau muống 義:spinach
𧅭
(喃)
muống 詞:rau muống 義:spinach
(喃)
◎ Như 夢 muống#D2: mộng 夢⿰巨 cự
(喃)
◎ Loài rau dây bò, thân rỗng, sống trên cạn hoặc dưới nước.#C2: 夢 mộng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraTA 2218 全字庫-V2 9835 -
讀音 Readings
kVietnamese
muống
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-8243
2-8243 (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
36.16
36.16 (v3.2.0)
36.16 (v3.1.0-3.1.1)
kTotalStrokes
19
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0247.261
kKangXi
0247.261
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
36.16 (v3.2.0-15.0.0)