<
𬧾
𬧾
⿰雷車
U+2C9FE(Ext E)
車部13畫 共20畫
Sources 各源例字
V4-553C
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
lui 詞:lui ra 義: 
𨆢
(喃)
lui 詞:lui ra 義: 
(喃)
◎ Như 雷 lui#D2: lôi 雷⿰車 cư [*ml- → l-]
(喃)
◎ Trở lại chỗ cũ, rút về phía sau. Ẩn vào chỗ khuất, biến đi.#C2: 雷 lôi
(喃)
◎ Xem xét, làm cho sáng tỏ.#D2: lôi 雷⿰車cư|xa [*kl- → s-]
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraV4 5328 -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-553C
kRSUnicode
159.13
kTotalStrokes
20