<
𮰮
𮰮
⿰土農
U+2EC2E(Ext I)
土部13畫 共16畫
Sources 各源例字
GIDC23-063
Meaning 字義
(喃)
nống 詞:nống (mô cao, gò nổi) 義:to prop up
(喃)
nổng 詞:cái nổng cao 義: 
(喃)
nổng 詞:cái nổng cao 義: 
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraIRGN 1262.3.03310 -GB18030 A003F -GB18030v1 A014E -TD 7237 全字庫-
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
GIDC23-063
kRSUnicode
32.13
kTotalStrokes
16