Meaning 字義
(喃)
vuông 詞:vuông vắn 義:to have a perfectly square shape
→𣃲
(喃)
vuông 詞:vuông vắn 義:to have a perfectly square shape
(喃)
◎ Như 𣃲 vuông#F1: bông 𱽐⿺方 phương
→𣃲
(喃)
◎ Hình có bốn cạnh và bốn góc bằng nhau.#F1: phương 方⿰風 → 𱽐 phong
(喃)
〄 Vuông thẳng: cương trực, thẳng thắn.#F1: bông 𱽐⿺方 phương
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2017
01560
-V4
4210
-VN
F14E6
-
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-4A2A
kRSUnicode
70.8
kTotalStrokes
12