We're sorry but zi doesn't work properly without JavaScript enabled. Please enable it to continue.
組字
Compose
搜字
Search
字音
Phonology
字碼
Encoding
字源
Origin
譯名
Transl.
隨緣
Random
<
競
屬
𱱺
鬼屬
→
魄屬
(3/3)
𤜘
頁
屬
𲌯
𲌯
⿰白魅
←
U+3232F
(Ext H)
→
鬼部10畫
共20畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F1C21
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
魄
鬼
白
未
木
*一
Meaning 字義
(喃)
◎ Như
𤽶
vía
#F1: phách 魄⿺未 vị
→
𤽶
(喃)
◎ Một khía cạnh trong phần hồn của con người, giúp cảm nhận được ngoại giới.
#F1: phách 魄 → 白⿰尾 vĩ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same phonetic component 同聲旁
未
佅
妹
䵢
魅
眛
䙿
味
抺
跊
怽
昧
沬
㭑
㖝
苿
寐
祙
鮇
Index in character sets 字符集索引
Set
ID
Extra
WS2017
04845
-
VN
F1C21
-
Unihan
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
VN-F1C21
kRSUnicode
194.10
kTotalStrokes
20
zi.tools 字統网 2019-2025
社區 Telegram
社區 QQ
聯繫 Contact
Links:
古今文字集成
IRG ORT
法语专名汉语转写