<
𲌯
𲌯
⿰白魅
U+3232F(Ext H)
鬼部10畫 共20畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F1C21
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𤽶 vía#F1: phách 魄⿺未 vị
𤽶
(喃)
◎ Một khía cạnh trong phần hồn của con người, giúp cảm nhận được ngoại giới.#F1: phách 魄 → 白⿰尾 vĩ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2017 04845 -VN F1C21 -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
VN-F1C21
kRSUnicode
194.10
kTotalStrokes
20