<
⿰反者
⿰反者
⿰反者
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𧿨 trở#F1: phản 反⿰者 giả
𧿨
(喃)
◎ Như 𠭤 trở#E2: túc 𧾷⿰反 phản
𠭤
(喃)
◎ Quay lại, chuyển động theo hướng ngược lại. Về lại chốn cũ.#F1: lã 呂⿰反 phản
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 00426 -VN F16C0 -