<
⿰滝中
⿰滝中
⿰滝中
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𤄯 trong#F2: thuỷ 氵⿰ 󰮂 trong
𤄯
(喃)
◎ Tinh sạch, không vẩn đục.#F1: long 龍 → 竜⿺清 thanh
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraVN F19EA -