<
⿰礼隻
⿰礼隻
⿰礼隻
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𥛭 lẻ#F1: lễ 禮 → 礼⿰隻 chích
𥛭
(喃)
◎ Đơn chiếc. Đơn côi.#F1: lễ 禮 → 礼⿺隻 chích
(喃)
〄 Lẻ tẻ (thẻ): rải rác, thưa thớt.#F1: lễ 禮 → 礼⿰隻 chích
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same etymological decomposition 同構字
𥛭𬯰
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraVN F0B7A -