<
⿰買片
⿰買片
⿰買片
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𦝺 mảy#F1: mãi 買⿰片 phiến
𦝺
(喃)
◎ Chút ít, chút xíu.#F2: nhục ⺼⿰美 mỹ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2024 02331 -VN F1E13 -