<
𨐿
𨐿
⿰辛質(V,Q)
U+2843F(Ext B)
辛部15畫 共22畫
Sources 各源例字
V3-386A
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
chát 詞:chua chát, chát chúa; chuối chát 義:bitter; sharp; bitter banana
(喃)
chát 詞:chua chát, chát chúa; chuối chát 義:bitter; sharp; bitter banana
(喃)
◎ Như 怛 chát#F2: tân 辛⿰質 chất
(喃)
◎ Có vị như vị của chuối xanh, của quả sung.#C2: 怛 đát
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same semantic component 同形旁
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraTB 1379 全字庫-V3 2474 -
讀音 Readings
kVietnamese
chát
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V3-386A
3-386A (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
160.15
kTotalStrokes
22
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
1252.141
kKangXi
1252.141
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
160.15 (v3.2.0-15.0.0)