<
𫘶
𫘶
⿰丘高
U+2B636(Ext C)
高部5畫 共15畫
Sources 各源例字
V4-575C
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
khao 詞:khao bang (Có nghĩa là trắng nõn, trắng đẹp, trắng ngần, trắng xinh) 義: 
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraTF 8563 全字庫-V4 5560 -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-575C
4-575C (v5.2.0)
kRSUnicode
189.5
kTotalStrokes
15