<
𫯰
𫯰
⿰夫重
U+2BBF0(Ext E)
大部10畫 共13畫
Sources 各源例字
V4-4545
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
chồng 詞:chồng (người đàn ông đã có vợ), vợ chồng 義:husband
𫯳
(喃)
chồng 詞:chồng (người đàn ông đã có vợ), vợ chồng 義:husband
(喃)
◎ Như 重 chồng#F1: phu 夫⿰重 trùng
(喃)
◎ Người đàn ông trong quan hệ hôn nhân (đối với vợ).#C2: 重 trùng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraV4 3737 -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-4545
kRSUnicode
37.10
kTotalStrokes
13