Meaning 字義
(喃)
chưa 詞:chưa được, chưa xong, chết chưa 義:not to do, not to finish, are you dead?
→渚
(喃)
chưa 詞:chưa được, chưa xong, chết chưa 義:not to do, not to finish, are you dead?
(喃)
◎ Như 𣠖 chưa#F1: vị 未⿱猪 trư
→𣠖
(喃)
◎ Còn thiếu, không đủ, chẳng có.#F1: vị 未⿱諸 chư
Kinship diagram of variants 異體字圖譜