<
𬄞
𬄞
⿱未猪
U+2C11E(Ext E)
木部12畫 共16畫
Sources 各源例字
V4-4B51
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
chưa 詞:chưa được, chưa xong, chết chưa 義:not to do, not to finish, are you dead?
(喃)
chưa 詞:chưa được, chưa xong, chết chưa 義:not to do, not to finish, are you dead?
(喃)
◎ Như 𣠖 chưa#F1: vị 未⿱猪 trư
𣠖
(喃)
◎ Còn thiếu, không đủ, chẳng có.#F1: vị 未⿱諸 chư
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraV4 4349 -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-4B51
kRSUnicode
75.12
kTotalStrokes
16
異體 Variants
kTraditionalVariant
U+23815