<
⿰月孕
⿰月孕
⿰月孕
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
giẳng 詞:  義: 
(喃)
◎ Tiếng láy lại của giăng (trăng).#F2: nguyệt 月⿰孕 dựng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 01734 -G古壮文 230CF -V4 4275 -VN F1522 -