<
⿱俞風
⿱俞風
⿱俞風
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 俞 gió#F1: dũ 俞⿱風 phong
(喃)
◎ Không khí lưu chuyển thành luồng, lan ra trong không gian.#C2: 俞 dũ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜