<
⿱正倘
⿱正倘
⿱正倘
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𣦎 thẳng#F1: chính 正⿱倘 thảng
𣦎
(喃)
◎ Ngay, không xiên xẹo. Liền một mạch.#F1: chính 正⿰尚 thượng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same etymological decomposition 同構字
𣦛𬆈
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 01910 -VN F199A -