Meaning 字義
(喃)
chuỗi 詞:chuỗi ngày, chuỗi ngọc; xâu chuỗi 義:succession of days, a string of pearls; to get in touch
→𦀵
(喃)
chuỗi 詞:chuỗi ngày, chuỗi ngọc; xâu chuỗi 義:succession of days, a string of pearls; to get in touch
(喃)
◎ Như 耒 chuỗi#F1: trĩ 雉⿰串 xuyến
→耒
(喃)
◎ Các vật rời được xâu lại.#C2: 耒 lỗi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜