<
⿰南卜
⿰南卜
⿰南卜
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 南 nằm#F1: nam 南⿰卧 → 卜ngọa
(喃)
◎ Thả thân mình xuống một vật phẳng.#C2: 南 nam
Kinship diagram of variants 異體字圖譜