<
⿰多險
⿰多險
⿰多險
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𱕤 hiếm#F1: đa 多⿰險 hiểm
𱕤
(喃)
◎ Như 儉 hiếm#F2: khẩu 口⿰險 hiểm
(喃)
◎ Ít ỏi, không nhiều.#C2: 儉 kiệm
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 00947 -VN F17B5 -