<
⿰子𪟽
⿰子𪟽
⿰子𪟽
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𱱺 ngươi#F1: tử 子⿰疑 → 𪟽 nghi
𱱺
(喃)
◎ Tiếng xưng gọi với người đối thoại hoặc người được nhắc đến.#D1: ngai 皚 → 白⿰疑 → 𪟽 → 卜 nghi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 01016 -VN F17DB -