<
⿰孛𫢋
⿰孛𫢋
⿰孛𫢋
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 孛 bụt#F1: bột 孛⿰𫢋 phật
(喃)
◎ Phật, đạo Phật (Buddha). Tượng các vị Phật.#C2: 孛 bột
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 00192 -VN F17E3 -