<
⿰貝𦊚
⿰貝𦊚
⿰貝𦊚
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𲂪 vốn#F2: bối 貝⿰𦊚 bốn
𲂪
(喃)
◎ Tiền của bỏ ra dùng để kinh doanh, hoạt động.#F2: bối 貝⿰本 bổn
Kinship diagram of variants 異體字圖譜