<
⿰酉質
⿰酉質
⿰酉質
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 怛 chát#F2: dậu 酉⿰質 chất
(喃)
◎ Có vị như vị của chuối xanh, của quả sung.#C2: 怛 đát
Kinship diagram of variants 異體字圖譜