<
𱍢
𱍢
⿰石𫯍
U+31362(Ext H)
一部12畫 共13畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F1C99
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 侈 đứa#F1: đá 𥒥⿰丁 đinh
(喃)
◎ Tiếng trỏ người trẻ tuổi hoặc người tầm thường.#F2: nhân 亻⿰多 đa
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2017 00020 -VN F1C99 -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
VN-F1C99
kRSUnicode
1.12
kTotalStrokes
13