<
⿰虎含
⿰虎含
⿰虎含
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𤞻 hùm#F1: hổ 虎⿰含 hàm
𤞻
(喃)
◎ Tức cọp, thú dữ ăn thịt, lông vàng vằn đen.#F2: khuyển 犭⿰含 hàm
Kinship diagram of variants 異體字圖譜