<
⿱執電
⿱執電
⿱執電
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𣊎 chớp#F1: chấp 執⿱電 điện
𣊎
(喃)
◎ Ánh lửa lóe lên và nhấp nháy.#F2: nhật 日⿰執 chấp
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2024 04114 -VN F1E1A -