We're sorry but zi doesn't work properly without JavaScript enabled. Please enable it to continue.
組字
Compose
搜字
Search
字音
Phonology
字碼
Encoding
字源
Origin
譯名
Transl.
隨緣
Random
<
貝
屬
𬇸
水屬
→
汫屬
(1/2)
仌
屬
𬈈
𬈈
⿰汫正
←
U+2C208
(Ext E)
→
水部9畫
共12畫
Sources 各源例字
V4-4C3C
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
汫
水
井
正
止
丁
Meaning 字義
(喃)
giếng 詞:giếng khơi 義:well
→
汫
(喃)
giếng 詞:giếng khơi 義:well
(喃)
◎ Như 汫 giếng
#F2: giếng 汫⿰正chính
→
汫
(喃)
◎ Hố đào sâu xuống đất, chứa nước từ mạch ngầm chảy ra.
#E2: thuỷ 氵⿰井 tỉnh
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same phonetic component 同聲旁
丁
㐉
㐉
仃
奵
頂
顶
盯
耵
叮
飣
饤
訂
订
打
正
䟓
忊
釘
钉
玎
汀
㓅
灯
朾
疔
艼
糽
圢
町
甼
矴
䦺
厅
靪
帄
酊
耓
邒
庁
䆑
亭
㼗
㣔
虰
䰳
正
佂
姃
頙
眐
聇
証
证
政
怔
鉦
钲
泟
炡
症
靕
䋊
阷
整
定
竀
征
焉
鴊
Index in character sets 字符集索引
Set
ID
Extra
V4
4428
-
Unihan
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-4C3C
kRSUnicode
85.9
kTotalStrokes
12
zi.tools 字統网 2019-2025
社區 Telegram
社區 QQ
聯繫 Contact
Links:
古今文字集成
IRG ORT
法语专名汉语转写