<
𬈈
𬈈
⿰汫正
U+2C208(Ext E)
水部9畫 共12畫
Sources 各源例字
V4-4C3C
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
giếng 詞:giếng khơi 義:well
(喃)
giếng 詞:giếng khơi 義:well
(喃)
◎ Như 汫 giếng#F2: giếng 汫⿰正chính
(喃)
◎ Hố đào sâu xuống đất, chứa nước từ mạch ngầm chảy ra.#E2: thuỷ 氵⿰井 tỉnh
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraV4 4428 -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-4C3C
kRSUnicode
85.9
kTotalStrokes
12