<
𰪞
𰪞
𥫗
U+30A9E(Ext G)
竹部15畫 共21畫
IRG ORT
Sources 各源例字
GZ-3282401
VN-F15FC
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(壯)
mob 牛口套
(喃)
◎ Như 謨 mo#F2: trúc ⺮⿱模 mô
(喃)
◎ Bẹ cau khô. Mặt mo: kẻ bất nhân, mặt dày như đeo mo nang.#C2: 謨 mô
Kinship diagram of variants 異體字圖譜