<
⿰鳥桀
⿰鳥桀
⿰鳥桀
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 結 két#F2: điểu 鳥⿰桀 kết
(喃)
◎ Còn gọi là mòng két: loài chim giống vịt, nhưng nhỏ con, mùa đông di cư từ phương Bắc xuống.#C2: 結 kết
Kinship diagram of variants 異體字圖譜