<
⿱⿰氵⿱白工行
⿱⿰氵⿱白工行
⿱⿰氵⿱白工行
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 涅 nết#F1: niết 󰞺⿱行 hạnh
(喃)
◎ Tính tình, đức hạnh, thói quen của mỗi người.#C2: 湼 → 涅 niết
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 03688 -VN F188B -