<
⿱𥫗踵
⿱𥫗踵
𥫗
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𫭅 chuồng#F2: trúc ⺮⿱踵 chủng
𫭅
(喃)
◎ Chỗ được ngăn vây lại để nuôi nhốt gia súc gia cầm.#F2: vi 囗⿴撞 → 払 chàng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜