<
𥒥
𥒥
⿰石多
U+254A5(Ext B)
石部6畫 共11畫
Sources 各源例字
V0-3F2B
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(壯)
壯字用同「𰎃
𰎃
(壯)
roq 檐
(喃)
đá 詞:hòn đá, nước đá 義:stone, ice/frozen-water
(喃)
đĩa 詞:cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa 義:dish; record; game in which coins are shaken in a bowl
(喃)
đớ 詞:đớ họng, đớ lưỡi; đớ đẩn 義:speechless, dumfouded; silly
(喃)
đứ 詞:chết đứ đừ 義:stiff dead
(喃)
đứa 詞:đứa ở, đứa trẻ 義:servant; child
𠀲
(喃)
đứa 詞:đứa ở, đứa trẻ 義:servant; child
(喃)
◎ Như 打 đá#F1: thạch 石⿰多 đa
(喃)
◎ La-đá: âm cổ của đá, chất rắn kết thành từng khối trên vỏ trái đất.#C2: 打 đả
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Dùng chân hất, đạp (đá gà: cho gà trống đá nhau làm trò chơi).#F1: thạch 石⿰多 đa
(喃)
〄 Đá đưa: lời nói bóng gió xỏ xiên.#F1: thạch 石⿰多 đa
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Như 侈 đứa#F1: thạch 石⿰多 đa: đá
(喃)
◎ Tiếng trỏ người trẻ tuổi hoặc người tầm thường.#F2: nhân 亻⿰多 đa
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraGZ roq.1.2 -G八辅 3661 -G京族 ʔda5.0.0 -G京族 ʔduuə5.0.2 -G古壮文 21E0E -G方块壮字 F665F -TA 7515 全字庫-V0 3111 -
讀音 Readings
kVietnamese
đá
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-3F2B
0-3F2B (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
112.6
kTotalStrokes
11
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0830.131
kKangXi
0830.131
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
112.6 (v3.2.0-15.0.0)