Meaning 字義
(壯)
壯字用同「𰎃」
→𰎃
(壯)
roq 檐
(喃)
đá 詞:hòn đá, nước đá 義:stone, ice/frozen-water
(喃)
đĩa 詞:cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa 義:dish; record; game in which coins are shaken in a bowl
(喃)
đớ 詞:đớ họng, đớ lưỡi; đớ đẩn 義:speechless, dumfouded; silly
(喃)
đứ 詞:chết đứ đừ 義:stiff dead
(喃)
đứa 詞:đứa ở, đứa trẻ 義:servant; child
→𠀲
(喃)
đứa 詞:đứa ở, đứa trẻ 義:servant; child
(喃)
◎ Như 打 đá#F1: thạch 石⿰多 đa
→打
(喃)
◎ La-đá: âm cổ của đá, chất rắn kết thành từng khối trên vỏ trái đất.#C2: 打 đả
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Dùng chân hất, đạp (đá gà: cho gà trống đá nhau làm trò chơi).#F1: thạch 石⿰多 đa
(喃)
〄 Đá đưa: lời nói bóng gió xỏ xiên.#F1: thạch 石⿰多 đa
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Như 侈 đứa#F1: thạch 石⿰多 đa: đá
→侈
(喃)
◎ Tiếng trỏ người trẻ tuổi hoặc người tầm thường.#F2: nhân 亻⿰多 đa
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraGZ
roq.1.2
-G八辅
3661
-G京族
ʔda5.0.0
-G京族
ʔduuə5.0.2
-G古壮文
21E0E
-G方块壮字
F665F
-TA
7515
全字庫-V0
3111
-
讀音 Readings
kVietnamese
đá
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-3F2B
0-3F2B
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
112.6
kTotalStrokes
11
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0830.131
kKangXi
0830.131
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
112.6
(v3.2.0-15.0.0)