<
𥕄
𥕄
⿰石埋
U+25544(Ext B)
石部10畫 共15畫
Sources 各源例字
V0-3F34
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
mài 詞:dùi mài 義:learn hard
(喃)
◎ Như 埋 mài#F2: thạch 石⿰埋 mai
(喃)
◎ Cọ xát khiến cho sắc bén, cho sáng bóng hoặc cho mòn nhẵn.#C2: 埋 mai
(喃)
〄 Cố công tu luyện, trau giồi.#F2: thạch 石⿰埋 mai
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraG京族 maːi2.0.0 -TA 7564 全字庫-V0 3120 -
讀音 Readings
kVietnamese
mài
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-3F34
0-3F34 (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
112.10
kTotalStrokes
15
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0835.061
kKangXi
0835.061
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
112.10 (v3.2.0-15.0.0)