<
⿰尾隹
⿰尾隹
⿰尾隹
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 堆 đuôi#F1: vĩ 尾⿰堆 → 隹 đôi
(喃)
◎ Phần cuối thân mình động vật mà ló dài ra ngoài.#C2: 堆 đôi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2021 01098 -VN F1801 -