<
⿰月晃
⿰月晃
⿰月晃
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
hoẳn 詞:hoăn hoẳn (mùi khó ngửi); hủn hoẳn 義:bad smelling; quite short
𦞔
(喃)
hoẳn 詞:hoăn hoẳn (mùi khó ngửi); hủn hoẳn 義:bad smelling; quite short
Kinship diagram of variants 異體字圖譜