<
𡖵
𡖵
⿰夜占(V,Q)
U+215B5(Ext B)
夕部10畫 共13畫
Sources 各源例字
V2-735A
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
đêm 詞:ban đêm, ngày đêm 義:night, day and night
(喃)
◎ Như 店 đêm#F1: dạ 夜⿰占 chiêm
(喃)
◎ Thời gian từ lúc mặt trời lặn đến lúc mặt trời mọc hôm sau (ngược với ngày).#C2: 店 điếm
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraTA 2203 全字庫-V2 8358 -
讀音 Readings
kVietnamese
đêm
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-735A
2-735A (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
36.10
kTotalStrokes
13
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0247.151
kKangXi
0247.151
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
36.10 (v3.2.0-15.0.0)