<
𡭻
𡭻
⿰尖屯(V,Q)
U+21B7B(Ext B)
小部7畫 共10畫
Sources 各源例字
V2-7434
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
nhọn 詞:mũi nhọn 義:spearhead
(喃)
◎ Như 𱚬 nhọn#F1: tiêm 尖⿰屯 truân
𱚬
(喃)
◎ Như 兗 nhọn#E1: tiêm 尖⿱鋭 nhuệ
(喃)
◎ Đầu một vật nhỏ dần lại và sắc, dễ cắm vào hoặc đâm thủng vật khác.#C2: 兗 duyện
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraG京族 ȵɔn6.0.0 -TA 2673 全字庫-V2 8420 -
讀音 Readings
kVietnamese
nhọn
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-7434
2-7434 (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
42.7
kTotalStrokes
10
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0297.171
kKangXi
0297.171
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
42.7 (v3.2.0-15.0.0)