<
𪲝
𪲝
⿰木床
U+2AC9D(Ext C)
木部7畫 共11畫
Sources 各源例字
V4-4B28
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(壯)
壯字用同「𭩞
𭩞
(壯)
congz <方>桌子
(喃)
giường 詞:giường ngủ; giường thờ 義:bed, altar
(喃)
giường 詞:giường ngủ; giường thờ 義:bed, altar
(喃)
◎ Như 床 giường#E2: mộc 木⿰床 sàng
(喃)
◎ Vật dụng trong nhà, lắp đặt từ các mảnh tre gỗ, để nằm, ngồi.#A2: 床 sàng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraGZ congz.0.2 -G古壮文 20B4D -G方块壮字 F3E89 -TB 8991 全字庫-V4 4308 -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-4B28
4-4B28 (v5.2.0)
kRSUnicode
75.7
kTotalStrokes
11