We're sorry but zi doesn't work properly without JavaScript enabled. Please enable it to continue.
組字
C
ompose
搜字
S
earch
字音
Phonology
字碼
Encoding
字源
Origin
譯名
Transl.
隨緣
R
andom
<
𬊇
屬
𪲘
木屬
(1772/2235)
𪲞
爿
屬
𪲝
𪲝
⿰木床
←
U+2AC9D
(Ext C)
→
木部7畫
共11畫
全字庫
全字庫
Sources 各源例字
V4-4B28
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
木
床
木
爿
Meaning 字義
(壯)
壯字用同「
𭩞
」
→
𭩞
(壯)
congz <方>桌子
(喃)
giường 詞:giường ngủ; giường thờ 義:bed, altar
→
床
(喃)
giường 詞:giường ngủ; giường thờ 義:bed, altar
(喃)
◎ Như 床 giường
#E2: mộc 木⿰床 sàng
→
床
(喃)
◎ Vật dụng trong nhà, lắp đặt từ các mảnh tre gỗ, để nằm, ngồi.
#A2: 床 sàng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same semantic component 同形旁
木
休
杘
乘
㚓
呆
喿
某
采
杲
尞
燊
㮡
片
林
森
丰
巢
未
末
本
朱
朵
朿
果
栗
桑
桼
者
夌
权
杏
杢
杣
杤
杳
析
柾
栃
桛
桽
梻
椛
楍
楞
楾
槝
樮
相
祟
秇
㭃
㭷
㯎
契
床
札
朲
朳
朴
朷
朸
朹
机
朻
朼
朽
朾
杁
杄
杅
杆
杇
杈
杉
杊
杋
杌
杍
材
村
杒
杓
杓
杔
杕
杖
杗
杘
杙
杚
杛
杜
杝
杝
杞
杠
杦
杧
杨
杩
...
Same phonetic component 同聲旁
爿
妝
臧
將
床
牆
牄
壯
斨
戕
牂
状
狀
Index in character sets 字符集索引
Set
ID
Extra
GZ
congz.0.2
-
G古壮文
20B4D
-
G方块壮字
F3E89
-
TB
8991
全字庫
-
V4
4308
-
Unihan
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-4B28
4-4B28
(v5.2.0)
kRSUnicode
75.7
kTotalStrokes
11
zi.tools 字統网 2019-2025
社區 Telegram
社區 QQ
聯繫 Contact
Links:
古今文字集成
IRG ORT
法语专名汉语转写