Meaning 字義
(喃)
làm 詞:làm lụng 義:work; struggle
→濫
(喃)
làm 詞:làm lụng 義:work; struggle
(喃)
◎ Thực hiện, tiến hành, theo đòi việc gì.#C2: 濫 → 滥 → 𪵯
(喃)
〄 Đảm nhận, gánh lấy tư cách nào đó.#C2: 濫 → 滥 → 𪵯
(喃)
〄 Chuyển hoá tình trạng này thành tình trạng khác.#C2: 濫 → 滥 → 𪵯
Kinship diagram of variants 異體字圖譜