<
𫓆
𫓆
⿰金博
U+2B4C6(Ext C)
金部12畫 共20畫
Sources 各源例字
JMJ-060300
V4-563E
Old versions 舊版本
IVD
00Ha
01Ha
Meaning 字義
(喃)
vạc 詞:cái vạc đồng 義: 
(喃)
◎ Vũ khí cầm tay thời xưa (còn đọc vác).#F2: kim 釒⿰ 博 bác
(喃)
◎ Như 鎛 vác#F2: kim 釒⿰博 bác
(喃)
◎ Binh khí cầm tay, cán dài, có mũi nhọn.#A2|C2: 鎛 bác
(喃)
◎ Cái chảo lớn, có ba chân đế.#F2: kim 釒⿰博 bác
Kinship diagram of variants 異體字圖譜