Sources 各源例字
JMJ-060300
V4-563E
Old versions 舊版本
IVD

00Ha

01Ha
Meaning 字義
(喃)
vạc 詞:cái vạc đồng 義:
(喃)
◎ Vũ khí cầm tay thời xưa (còn đọc vác).#F2: kim 釒⿰ 博 bác
(喃)
◎ Như 鎛 vác#F2: kim 釒⿰博 bác
→鎛
(喃)
◎ Binh khí cầm tay, cán dài, có mũi nhọn.#A2|C2: 鎛 bác
(喃)
◎ Cái chảo lớn, có ba chân đế.#F2: kim 釒⿰博 bác
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
來源 IRG Sources
kIRG_JSource
JMJ-060300
kIRG_VSource
V4-563E
4-563E
(v5.2.0)
kRSUnicode
167.12
kTotalStrokes
20