<
𱢟
𱢟
⿱日𢈱
U+3189F(Ext H)
日部10畫 共14畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F1918
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 例 rày#F2: nhật 日⿱𢈱 lời
(喃)
◎ Bây chừ, giờ đây.#C2: 例 lệ
(喃)
〄 Tiếng đệm lót trong câu (có nghĩa như chừ, giờ, nay, nơi…).#F2: nhật 日⿱𢈱 lời
Kinship diagram of variants 異體字圖譜