We're sorry but zi doesn't work properly without JavaScript enabled. Please enable it to continue.
組字
C
ompose
搜字
S
earch
字音
Phonology
字碼
Encoding
字源
Origin
譯名
Transl.
隨緣
R
andom
<
𠁣
屬
𱢞
日屬
(664/803)
𱢠
月
屬
𱢟
𱢟
⿱日
𢈱
←
U+3189F
(Ext H)
→
日部10畫
共14畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F1918
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
日
𢈱
麻
广
𣏟
𣎳
屮
*八
𣎳
屮
*八
利
禾
刀
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 例 rày
#F2: nhật 日⿱
𢈱
lời
→
例
(喃)
◎ Bây chừ, giờ đây.
#C2: 例 lệ
(喃)
〄 Tiếng đệm lót trong câu (có nghĩa như chừ, giờ, nay, nơi…).
#F2: nhật 日⿱
𢈱
lời
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Same semantic component 同形旁
日
晝
昍
旦
亘
夏
旲
昊
昌
明
昙
是
晔
曄
曅
曇
杲
炚
量
㫐
㫕
㬎
妟
孴
早
旫
旬
旭
旰
旱
旴
旵
旷
旸
旹
旺
旻
旼
旽
旾
旿
昀
昁
昂
昃
昄
昅
昇
昈
昉
昋
昐
昑
昒
昔
昕
昘
昛
昜
昞
星
映
昡
昢
昣
昤
昦
昧
昨
昩
昪
昫
昭
昮
昱
昲
昳
昴
昸
昹
昺
昽
昿
晀
晁
時
晃
晄
晅
晆
晇
晈
晊
晌
晍
晎
晏
晐
晑
晒
晓
...
Index in character sets 字符集索引
Set
ID
Extra
WS2017
01619
-
VN
F1918
-
Unihan
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
VN-F1918
kRSUnicode
72.10
kTotalStrokes
14
zi.tools 字統网 2019-2025
社區 Telegram
社區 QQ
聯繫 Contact
Links:
古今文字集成
IRG ORT
法语专名汉语转写