<
𱿻
𱿻
⿱娄虫
U+31FFB(Ext H)
虫部9畫 共15畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F17D7
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 蝼 sâu#F2: lâu 婁 → 娄⿱虫 trùng
(喃)
◎ Loài ấu trùng (trước khi biến thành bọ có cánh), ăn hại cây lá.#F2: trùng 虫⿰婁 → 娄 lâu
Kinship diagram of variants 異體字圖譜