<
𲌀
𲌀
⿰馬終
U+32300(Ext H)
馬部11畫 共21畫
IRG ORT
Sources 各源例字
V4-5754
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
giong 詞:giong ruổi 義:travel far and wide
𨀐
(喃)
giong 詞:giong ruổi 義:travel far and wide
(喃)
◎ Như 𨀐 giong#F2: mã 馬⿰終 chung
𨀐
(喃)
◎ Băng đi, dấn thân trên đường.#F2: túc 𧾷⿰冬 đông
(喃)
◎ Ra roi khiến ngựa phóng nhanh.#F2: mã 馬⿰終 chung
(喃)
◎ Như 𢫝 rong#F2: mã 馬⿰終 chung
𢫝
(喃)
◎ Đi mải miết, dấn thân trên đường. Lang thang đây đó.#F2: thủ 扌⿰冬 đông
Kinship diagram of variants 異體字圖譜