Meaning 字義
(喃)
giong 詞:giong ruổi 義:travel far and wide
→𨀐
(喃)
giong 詞:giong ruổi 義:travel far and wide
(喃)
◎ Như 𨀐 giong#F2: mã 馬⿰終 chung
→𨀐
(喃)
◎ Băng đi, dấn thân trên đường.#F2: túc 𧾷⿰冬 đông
(喃)
◎ Ra roi khiến ngựa phóng nhanh.#F2: mã 馬⿰終 chung
(喃)
◎ Như 𢫝 rong#F2: mã 馬⿰終 chung
→𢫝
(喃)
◎ Đi mải miết, dấn thân trên đường. Lang thang đây đó.#F2: thủ 扌⿰冬 đông
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2017
04784
-V4
5552
-VN
F1152
-
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-5754
kRSUnicode
187.11
kTotalStrokes
21