<
⿰月𧗱
⿰月𧗱
⿰月𧗱
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 髀 vế#F2: nhục ⺼⿰衛 → 𧗱 vệ
(喃)
◎ Bắp đùi, bộ phận cơ thể từ háng đến đầu gối.#A2: 髀 bễ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜