<
⿰肉徒
⿰肉徒
⿰肉徒
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𱼓 giò#F2: nhục 肉⿰徒 đồ
𱼓
(喃)
◎ Món ăn làm bằng thịt thái mỏng hoặc giã nhỏ, trộn gia vị rồi gói lá, luộc chín.#F2: nhục ⺼⿰徒 đồ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜