Meaning 字義
(喃)
gã 詞:gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường) 義:showing a man with bad meaning
→妸
(喃)
gã 詞:gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường) 義:showing a man with bad meaning
(喃)
◎ Như 妸 gã#F1: cả 奇⿰生 sinh
→妸
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Tiếng trỏ người đàn ông, ngôi thứ ba.#F2: nữ 女⿰可 khả: gả
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
gã
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-7C76
2-7C76
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
100.8
kTotalStrokes
13
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0755.181
kKangXi
0755.181
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
100.8
(v3.2.0-15.0.0)