Meaning 字義
(壯)
壯字用同「楂」
→楂
(壯)
cah 荆棘;围[指用荆棘围菜园或地头]
(喃)
gần 詞:gần gũi 義:close/dear/near to somebody's heart
(喃)
gằn 詞:cười gằn 義:laugh grimly
(喃)
◎ Như 斤 gần#E1: xa 賒 → 貝⿰近 → 斤 cận
→斤
(喃)
◎ Khoảng cách ngắn (không xa, không lâu, không khác mấy).#C2: 斤 cân
(喃)
〄 Tiếp xúc với nhau, cận kề bên nhau.#E1: xa 賒 → 貝⿰近 → 斤 cận
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
gần
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-443F
0-443F
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
154.4
kTotalStrokes
11
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
1206.061
kKangXi
1206.061
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
154.4
(v3.2.0-15.0.0)