<
𫠿
𫠿
⿱上登
U+2B83F(Ext E)
一部14畫 共15畫
Sources 各源例字
V4-4041
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
dâng 詞:dâng hương, hiến dâng; nước dâng cao 義:to offer incense, to devote; to rise in water level
(喃)
dâng 詞:dâng hương, hiến dâng; nước dâng cao 義:to offer incense, to devote; to rise in water level
(喃)
◎ Như 登 dâng#F1: thượng 上⿱登 đăng
(喃)
◎ Cung kính hiến lên bề trên. Cúng tiến vật phẩm.#C2: 登 đăng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraV4 3233 -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-4041
kRSUnicode
1.14
kTotalStrokes
15