Meaning 字義
(喃)
cờ 詞:chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc 義:chess (play chess); chessboard; gambling
→棋
(喃)
cờ 詞:chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc 義:chess (play chess); chessboard; gambling
(喃)
◎ Như 𱽟 cờ#F2: mộc 木⿰碁 kỳ
→𱽟
(喃)
◎ Trò chơi đấu trí và tiêu khiển, do hai bên điều khiển các con cờ trên bàn cờ kẻ ô.#F2: thảo 䒑⿱机 cơ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraK法院
F1A7D
-V4
4353
-
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-4B55
kRSUnicode
75.13
kTotalStrokes
17