<
𬄯
𬄯
⿰木碁
U+2C12F(Ext E)
木部13畫 共17畫
Sources 各源例字
V4-4B55
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
cờ 詞:chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc 義:chess (play chess); chessboard; gambling
(喃)
cờ 詞:chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc 義:chess (play chess); chessboard; gambling
(喃)
◎ Như 𱽟 cờ#F2: mộc 木⿰碁 kỳ
𱽟
(喃)
◎ Trò chơi đấu trí và tiêu khiển, do hai bên điều khiển các con cờ trên bàn cờ kẻ ô.#F2: thảo 䒑⿱机 cơ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜