<
⿰木矢
⿰木矢
⿰木矢
IRG ORT
Evolution 字形演化
簡帛
張家山
Meaning 字義
(喃)
◎ Giấy căn cước, giấy tùy thân.#F2: mộc 木⿰矢 thỉ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜